• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disillusionise ::,disi'lu:™”naiz ::danh từ =====Sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng===...)
    So với sau →

    06:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác disillusionise

    ,disi'lu:™”naiz
    danh từ
    Sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
    Sự không có ảo tưởng

    Ngoại động từ

    Làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
    Làm cho không có ảo tưởng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỡ mộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disabuse, disappoint, disenchant, disenchant, break thespell, enlighten, set straight, disentrance, disenthral,undeceive: When I saw her without make-up, I was thoroughlydisillusioned.

    Oxford

    N. & v.

    N. freedom from illusions; disenchantment.
    V.tr.rid of illusions; disenchant.
    Disillusionize v.tr. (also-ise). disillusionment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X