• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Điên cuồng, mất trí, quẫn trí===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Distracted, agitated, troub...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈstrɔt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:12, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /dɪˈstrɔt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điên cuồng, mất trí, quẫn trí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Distracted, agitated, troubled, disturbed, upset,perturbed, wrought or worked up, excited, frantic, at (one's)wits' end, overwrought, frenetic, nervous, frenzied, feverish,wild, hysterical, delirious, irrational, crazy, mad, insane,berserk, run(ning) amok: He is distraught with grief.

    Oxford

    Adj.

    Distracted with worry, fear, etc.; extremely agitated.[ME, alt. of obs. distract (adj.) (as DISTRACT), after straughtobs. past part. of STRETCH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X