• Revision as of 08:50, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔktrin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học thuyết, chủ nghĩa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    học thuyết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Teaching, body of instruction, precept; principle, tenet,dogma, article of faith, canon, conviction, creed, belief,credo, opinion, idea, concept, theory, proposition, thesis,postulate: Few believe the doctrine that all men are createdequal.

    Oxford

    N.

    What is taught; a body of instruction.
    A a principle ofreligious or political etc. belief. b a set of such principles;dogma.
    Doctrinism n. doctrinist n. [ME f. OF f. L doctrinateaching (as DOCTOR)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X