• Revision as of 16:36, ngày 15 tháng 11 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /,daʊn'hɑ:tid//

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán nản; thất vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Discouraged, depressed, low-spirited, miserable, blue,sad, downcast, dejected: Don't be so downhearted, we know youcan win the gold medal.

    Oxford

    Adj.

    Dejected; in low spirits.
    Downheartedly adv.downheartedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X