• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====S? kéo; s? c? g?ng, s? n? l?c===== =====S?c quy?n ru, s?c h?p d?n, s?c lôi cu?n; ngu?i có s?c quy?n ru, ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh t?===
    +
    ===Danh từ===
    -
    =====S? kéo; s? c? g?ng, s? n? l?c=====
    +
    =====Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực=====
    -
    =====S?c quy?n ru, s?c h?p d?n, s?c lôi cu?n; ngu?i s?c quy?n ru, v?t s?c lôi cu?n=====
    +
    =====Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người sức quyến rũ, vật sức lôi cuốn=====
    -
    =====S? rút tham; s? m? s?; s? trúng=====
    +
    =====Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng=====
    -
    =====(th? d?c,th? thao) tr?n d?u hoà=====
    +
    =====(thể dục,thể thao) trận đấu hoà=====
    -
    =====Câu h?i m?o (d? khai thác ai, cái gì)=====
    +
    =====Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)=====
    -
    =====D?ng tác rút súng l?c, d?ng tác v?y súng l?c=====
    +
    =====Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=====
    ::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]
    ::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]
    -
    ::v?y súng nhanh
    +
    ::vảy súng nhanh
    -
    =====(t? M?,nghia M?) ph?n di d?ng c?a c?u c?t=====
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất=====
    -
    ===Ngo?i d?ng t? .drew; .drawn===
    +
    ===Ngoại động từ .drew; .drawn===
    =====Kéo=====
    =====Kéo=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]
    -
    ::kéo lu?i
    +
    ::kéo lưới
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[curtain]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[curtain]]
    ::kéo màn
    ::kéo màn
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::kéo cày
    ::kéo cày
    -
    =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cu?n=====
    +
    =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=====
    ::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]
    ::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]
    -
    ::kéo ai ra m?t ch?
    +
    ::kéo ai ra một chỗ
    ::[[to]] [[draw]] [[attention]]
    ::[[to]] [[draw]] [[attention]]
    -
    ::thu hút s? chú ý
    +
    ::thu hút sự chú ý
    ::[[to]] [[draw]] [[customers]]
    ::[[to]] [[draw]] [[customers]]
    -
    ::lôi kéo du?c khách hàng
    +
    ::lôi kéo được khách hàng
    -
    =====Dua=====
    +
    =====Đưa=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]
    -
    ::dua qu?n bút lên trang gi?y
    +
    ::đưa quấn bút lên trang giấy
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]
    -
    ::dua tay lên che m?t
    +
    ::đưa tay lên che mặt
    =====Hít vào=====
    =====Hít vào=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]
    -
    ::hít m?t hoi dài
    +
    ::hít một hơi dài
    -
    =====Co rúm, cau l?i=====
    +
    =====Co rúm, cau lại=====
    ::[[with]] [[drawn]] [[face]]
    ::[[with]] [[drawn]] [[face]]
    -
    ::v?i nét m?t cau l?i
    +
    ::với nét mặt cau lại
    -
     
    +
    -
    =====Gò (cuong ng?a); giuong (cung)=====
    +
    =====Gò (cương ngựa); giương (cung)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    -
    ::gò cuong ng?a; (nghia bóng) t? ki?m ch?
    +
    ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    -
    =====Kéo theo (h?u qu?); chu?c l?y (tai ho?, b?c mình...)=====
    +
    =====Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[consequences]]
    ::[[to]] [[draw]] [[consequences]]
    -
    ::kéo theo nh?ng h?u qu?
    +
    ::kéo theo những hậu quả
    ::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]
    -
    ::chu?c l?y di?u khó ch?u vào thân
    +
    ::chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    -
    =====Kéo ra, nh? ra, l?y ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====
    +
    =====Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]
    ::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]
    -
    ::kéo nu?c ? gi?ng lên, múc nu?c ? gi?ng lên
    +
    ::kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[tooth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[tooth]]
    -
    ::nh? rang
    +
    ::nhổ răng
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[nail]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[nail]]
    -
    ::nh? dinh
    +
    ::nhổ đinh
    ::[[with]] [[drawn]] [[sword]]
    ::[[with]] [[drawn]] [[sword]]
    -
    ::guom rút ra kh?i v?, guom tu?t tr?n
    +
    ::gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
    ::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]
    ::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]
    -
    ::trích máu ? tinh m?ch
    +
    ::trích máu ở tĩnh mạch
    -
    =====Rút ra, suy ra, dua ra, v?ch ra, nêu ra=====
    +
    =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    -
    ::rút ra m?t bài h?c t? th?t b?i
    +
    ::rút ra một bài học từ thất bại
    ::[[to]] [[draw]] [[conclusions]]
    ::[[to]] [[draw]] [[conclusions]]
    -
    ::rút ra nh?ng k?t lu?n
    +
    ::rút ra những kết luận
    ::[[to]] [[draw]] [[comparisons]]
    ::[[to]] [[draw]] [[comparisons]]
    -
    ::dua ra nh?ng di?m so sánh; so sánh
    +
    ::đưa ra những điểm so sánh; so sánh
    ::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]
    ::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]
    -
    ::v?ch ra (nêu ra) nh?ng di?m khác bi?t
    +
    ::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    -
    =====M? (s?), rút (tham); du?c, trúng (s?...)=====
    +
    =====Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[lots]]
    ::[[to]] [[draw]] [[lots]]
    -
    ::m? s?
    +
    ::mở số
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[prize]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[prize]]
    -
    ::trúng s?
    +
    ::trúng số
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]
    -
    ::rút tham trúng
    +
    ::rút thăm trúng
    -
    =====Linh ra, l?y ra, tìm th?y ?=====
    +
    =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=====
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    -
    ::linh luong
    +
    ::lĩnh lương
    ::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...
    -
    ::l?y tin t?c ?...
    +
    ::lấy tin tức ở...
    ::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...
    -
    ::tìm th?y ngu?n an ?i ?...
    +
    ::tìm thấy nguồn an ủi ở...
    ::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...
    -
    ::tìm th?y ngu?n c?m h?ng ?...
    +
    ::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    -
    =====(dánh bài) moi=====
    +
    =====(đánh bài) moi=====
    ::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]
    ::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]
    -
    ::moi t?t c? nh?ng quân bài ch? c?a d?i th?, làm cho d?i th? diêu d?ng h?t quân bài ch?
    +
    ::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng hết quân bài chủ
    -
    =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi h?t, làm c?n=====
    +
    =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=====
    ::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]
    ::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]
    -
    ::b? treo c?, moi gan và phanh thây (t?i nhân)
    +
    ::bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
    ::[[calf]] [[draws]] [[cow]]
    ::[[calf]] [[draws]] [[cow]]
    -
    ::bò con bú c?n s?a bò cái
    +
    ::bò con bú cạn sữa bò cái
    ::[[to]] [[draw]] [[fowl]]
    ::[[to]] [[draw]] [[fowl]]
    -
    ::m? moi lòng gà
    +
    ::mổ moi lòng gà
    -
    =====Pha (trà), rút l?y nu?c c?t=====
    +
    =====Pha (trà), rút lấy nước cốt=====
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]
    ::pha trà
    ::pha trà
    -
    =====(san b?n) s?c (b?i r?m) tìm thú san=====
    +
    =====(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn=====
    =====Kéo dài=====
    =====Kéo dài=====
    ::[[to]] [[draw]] [[wire]]
    ::[[to]] [[draw]] [[wire]]
    -
    ::kéo dài s?i dây thép
    +
    ::kéo dài sợi dây thép
    -
    =====V?, v?ch, d?ng lên, th?o ra; mô t? (b?ng l?i)=====
    +
    =====Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    -
    ::v?ch m?t du?ng th?ng
    +
    ::vạch một đường thẳng
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[portrait]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[portrait]]
    -
    ::v? m?t b?c chân dung
    +
    ::vẽ một bức chân dung
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plan]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plan]]
    -
    ::d?ng lên m?t k? ho?ch, th?o ra m?t k? ho?ch
    +
    ::dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]
    -
    ::v?ch m?t lu?ng cày
    +
    ::vạch một luống cày
    -
    =====Vi?t (séc) linh ti?n=====
    +
    =====Viết (séc) lĩnh tiền=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]
    -
    ::vi?t séc linh ti?n ? m?t ch? ngân hàng
    +
    ::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    -
    =====Hoà, không phân du?c hon thua=====
    +
    =====Hoà, không phân được hơn thua=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]
    -
    ::hoà m?t tr?n d?u v?i ai
    +
    ::hoà một trận đấu với ai
    ::[[a]] [[drawn]] [[game]]
    ::[[a]] [[drawn]] [[game]]
    -
    ::tr?n d?u hoà
    +
    ::trận đấu hoà
    ::[[a]] [[drawn]] [[battle]]
    ::[[a]] [[drawn]] [[battle]]
    -
    ::cu?c chi?n d?u không phân du?c hon thua, tr?n dánh b?t phân th?ng b?i
    +
    ::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    -
    =====(hàng h?i) chìm xu?ng (bao nhiêu mét); có m?c chìm (bao nhiêu mét)=====
    +
    =====(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)=====
    ::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]
    ::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]
    -
    ::con tàu có m?c chìm hai mét
    +
    ::con tàu có mực chìm hai mét
    -
    =====(th? d?c,th? thao) b?t xiên (qu? bóng crikê); dánh (qu? bóng gôn) qu? sang trái=====
    +
    =====(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái=====
    -
    ===N?i d?ng t?===
    +
    ===Nội động từ===
    -
    =====Kéo; kéo ra, l?y ra, rút ra=====
    +
    =====Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra=====
    -
    =====H?p d?n, lôi cu?n, có s?c thu hút=====
    +
    =====Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=====
    ::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]
    ::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]
    -
    ::v? k?ch còn có s?c thu hút, v? k?ch còn lôi cu?n ngu?i xem
    +
    ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    -
    =====Thông (lò su?i, ?ng khói...)=====
    +
    =====Thông (lò sưởi, ống khói...)=====
    -
    =====Ng?m nu?c c?t (trà, , , )=====
    +
    =====Ngâm nước cất (trà, , , )=====
    -
    =====(hàng h?i) cang gió (bu?m)=====
    +
    =====(hàng hải) căng gió (buồm)=====
    -
    =====Kéo d?n, túm t?m d?n, b? thu hút d?n, b? lôi cu?n d?n=====
    +
    =====Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]
    -
    ::túm t?m kéo d?n quanh ai
    +
    ::túm tụm kéo đến quanh ai
    -
    =====Di=====
    +
    =====Đi=====
    ::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]
    ::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]
    -
    ::di v? phía c?a
    +
    ::đi về phía cửa
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])
    -
    ::di d?n ch? k?t thúc
    +
    ::đi đến chỗ kết thúc
    -
    =====V?=====
    +
    =====Vẽ=====
    -
    =====(hàng h?i) tr? (gió)=====
    +
    =====(hàng hải) trở (gió)=====
    ::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]
    ::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]
    -
    ::gió tr? thu?n
    +
    ::gió trở thuận
    -
    =====(thuong nghi?p) ( (thu?ng) + on, upon) l?y ti?n ?, rút ti?n ra=====
    +
    =====(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]
    ::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]
    -
    ::l?y ti?n ? ch? ngân hàng
    +
    ::lấy tiền ở chỗ ngân hàng
    -
    =====(nghia bóng) c?u d?n, nh? c?y d?n, g?i d?n=====
    +
    =====(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]
    ::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]
    -
    ::nh? d?n trí nh?, g?i d?n trí nh?
    +
    ::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    -
    =====(th? d?c,th? thao) d?n (trong cu?c dua ng?a thi...)=====
    +
    =====(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[ahead]]
    ::[[to]] [[draw]] [[ahead]]
    -
    ::d?n d?u
    +
    ::dẫn đầu
    ::[[to]] [[draw]] [[away]]
    ::[[to]] [[draw]] [[away]]
    ::lôi di, kéo di
    ::lôi di, kéo di
    -
    =====(th? d?c,th? thao) b? xa=====
    +
    =====(thể dục,thể thao) bỏ xa=====
    ::[[to]] [[draw]] [[back]]
    ::[[to]] [[draw]] [[back]]
    -
    ::kéo lùi, gi?t lùi
    +
    ::kéo lùi, giật lùi
    -
    =====Rút lui (không làm vi?c gì, không tham gia tr?n d?u...)=====
    +
    =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[down]]
    ::[[to]] [[draw]] [[down]]
    -
    ::kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
    +
    ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    -
    =====Hít vào, hút vào (thu?c lá...)=====
    +
    =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====
    -
    =====Gây ra (con t?c gi?n...)=====
    +
    =====Gây ra (cơn tức giận...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[in]]
    ::[[to]] [[draw]] [[in]]
    -
    ::thu vào (s?ng, móng s?c...)
    +
    ::thu vào (sừng, móng sắc...)
    -
    =====Kéo vào, lôi kéo vào (m?t phong trào nào...)=====
    +
    =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====
    -
    =====Xu?ng d?n, x? chi?u, tàn (ngày); ngày càng ng?n hon (nh?ng ngày liên ti?p)=====
    +
    =====Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[off]]
    ::[[to]] [[draw]] [[off]]
    -
    ::rút (quân d?i); rút lui
    +
    ::rút (quân đội); rút lui
    -
    =====L?y ra, kéo ra, rút ra... (ru?u trong thùng..., giày ?ng...)=====
    +
    =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====
    -
    =====Làm l?c (hu?ng chú ý...)=====
    +
    =====Làm lạc (hướng chú ý...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[on]]
    ::[[to]] [[draw]] [[on]]
    -
    ::d?n t?i, dua t?i
    +
    ::dẫn tới, đưa tới
    -
    =====Deo (gang...) vào=====
    +
    =====Đeo (găng...) vào=====
    -
    =====Quy?n ru, lôi cu?n=====
    +
    =====Quyến rũ, lôi cuốn=====
    -
    =====T?i g?n=====
    +
    =====Tới gần=====
    ::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]
    ::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]
    -
    ::mùa xuân t?i g?n
    +
    ::mùa xuân tới gần
    -
    =====(th? d?c,th? thao) du?i k?p, b?t k?p (trong cu?c ch?y dua)=====
    +
    =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====
    -
    =====(thuong nghi?p) rút ti?n ra=====
    +
    =====(thương nghiệp) rút tiền ra=====
    -
    =====C?u d?n, nh? d?n, g?i d?n=====
    +
    =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[out]]
    ::[[to]] [[draw]] [[out]]
    -
    ::nh? ra kéo ra, rút ra, l?y ra
    +
    ::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    -
    =====Kéo dài (bài nói, bài vi?t...); dài ra (ngày)=====
    +
    =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====
    -
    =====(quân s?) bi?t phái (m?t don v?...); dàn hàng, dàn tr?n=====
    +
    =====(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====
    -
    =====Khai thác, moi ra (m?t di?u m?t); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) b?c l? ra=====
    +
    =====Khai thác, moi ra (một điều mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====
    -
    =====V? ra, th?o ra=====
    +
    =====Vẽ ra, thảo ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    ::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    -
    ::th?o ra m?t k? ho?ch
    +
    ::thảo ra một kế hoạch
    ::[[to]] [[draw]] [[up]]
    ::[[to]] [[draw]] [[up]]
    -
    ::kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên
    +
    ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    -
    =====( d?ng t? phãn thân) to draw oneself up d?ng th?ng do, d?ng ngay do=====
    +
    =====( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====
    -
    =====(quân s?) s?p quân lính thành hàng, dàn hàng=====
    +
    =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====
    -
    =====Th?o (m?t van ki?n)=====
    +
    =====Thảo (một văn kiện)=====
    -
    =====( + with) b?t k?p, du?i k?p, theo k?p=====
    +
    =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====
    -
    =====D? l?i, d?ng l?i (xe)=====
    +
    =====Đỗ lại, dừng lại (xe)=====
    ::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]
    ::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]
    -
    ::xe ng?a d? l?i ? tru?c c?a
    +
    ::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    -
    =====( + to) l?i g?n, t?i g?n=====
    +
    =====( + to) lại gần, tới gần=====
    ::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]
    ::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]
    -
    ::l?i g?n bàn
    +
    ::lại gần bàn
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]
    Xem [[bead]]
    Xem [[bead]]
    ::[[to]] [[draw]] [[blank]]
    ::[[to]] [[draw]] [[blank]]
    -
    ::lùng s?c ch?ng th?y thú san nào, không san du?c con nào; (nghia bóng) không an thua gì, không du?c
    +
    ::lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]
    Xem [[bow]]
    Xem [[bow]]
    Dòng 276: Dòng 276:
    ::sinh ra
    ::sinh ra
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]
    -
    ::trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
    +
    ::trút hơi thở cuối cùng, chết
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]
    -
    ::d?n bàn (sau khi an xong)
    +
    ::dọn bàn (sau khi ăn xong)
    ::[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]
    ::[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]
    -
    ::(thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
    +
    ::(thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]
    -
    ::chín (m?n nh?t...)
    +
    ::chín (mụn nhọt...)
    ::[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]
    ::[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]
    -
    ::thu s?ng l?i, co vòi l?i; (nghia bóng) b?t vênh váo, b?t lên m?t ta dây
    +
    ::thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]
    -
    ::làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
    +
    ::làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]
    -
    ::ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
    +
    ::ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
    ::[[draw]] [[it]] [[mild]]!
    ::[[draw]] [[it]] [[mild]]!
    Xem [[mild]]
    Xem [[mild]]
    Dòng 294: Dòng 294:
    ::vi?t d? kích ai
    ::vi?t d? kích ai
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]
    -
    ::t?n công ai
    +
    ::tấn công ai
    ::[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]
    -
    ::so sánh cái gì v?i cái gì
    +
    ::so sánh cái gì với cái gì
    ::[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]
    ::[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]
    -
    ::d?i ch?i, thù ngh?ch
    +
    ::đối chọi, thù nghịch
    ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]
    -
    ::luu ý ai v? di?u
    +
    ::lưu ý ai về điều
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]
    -
    ::phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
    +
    ::phân biệt rõ cái gì với cái gì
    ::[[to]] [[draw]] [[stumps]]
    ::[[to]] [[draw]] [[stumps]]
    -
    ::(môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
    +
    ::(môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
    ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]
    -
    ::làm cho tr? nên vô h?i
    +
    ::làm cho trở nên vô hại
    ::[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]
    ::[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]
    -
    ::vuon th?ng ngu?i
    +
    ::vươn thẳng người
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]
    -
    ::không nh?c t?i di?u gì (do t? nh?)
    +
    ::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    03:28, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
    Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
    Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng
    (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
    Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
    Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
    to be quick on the draw
    vảy súng nhanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất

    Ngoại động từ .drew; .drawn

    Kéo
    to draw a net
    kéo lưới
    to draw the curtain
    kéo màn
    to draw a cart
    kéo xe bò
    to draw a plough
    kéo cày
    Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
    to draw somebody aside
    kéo ai ra một chỗ
    to draw attention
    thu hút sự chú ý
    to draw customers
    lôi kéo được khách hàng
    Đưa
    to draw a pen across paper
    đưa quấn bút lên trang giấy
    to draw one's hand over one's eyes
    đưa tay lên che mặt
    Hít vào
    to draw a long breath
    hít một hơi dài
    Co rúm, cau lại
    with drawn face
    với nét mặt cau lại
    Gò (cương ngựa); giương (cung)
    to draw the rein (bridle)
    gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
    to draw consequences
    kéo theo những hậu quả
    to draw trouble upon oneself
    chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
    to draw water from the well
    kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
    to draw a tooth
    nhổ răng
    to draw a nail
    nhổ đinh
    with drawn sword
    gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
    to draw blood from the vein
    trích máu ở tĩnh mạch
    Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
    to draw a lesson from failure
    rút ra một bài học từ thất bại
    to draw conclusions
    rút ra những kết luận
    to draw comparisons
    đưa ra những điểm so sánh; so sánh
    to draw distinctions
    vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
    to draw lots
    mở số
    to draw a prize
    trúng số
    to draw the winner
    rút thăm trúng
    Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
    to draw one's salary
    lĩnh lương
    to draw information from...
    lấy tin tức ở...
    to draw comfort (consolation) from...
    tìm thấy nguồn an ủi ở...
    to draw inspiration from...
    tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    (đánh bài) moi
    to draw all the trumps
    moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
    hanged, drawn and quartered
    bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
    calf draws cow
    bò con bú cạn sữa bò cái
    to draw fowl
    mổ moi lòng gà
    Pha (trà), rút lấy nước cốt
    to draw the tea
    pha trà
    (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
    Kéo dài
    to draw wire
    kéo dài sợi dây thép
    Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
    to draw a straight line
    vạch một đường thẳng
    to draw a portrait
    vẽ một bức chân dung
    to draw a plan
    dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
    to draw a furrow
    vạch một luống cày
    Viết (séc) lĩnh tiền
    to draw a cheque on a banker
    viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    Hoà, không phân được hơn thua
    to draw a game with someone
    hoà một trận đấu với ai
    a drawn game
    trận đấu hoà
    a drawn battle
    cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)
    the ship draws two meters
    con tàu có mực chìm hai mét
    (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái

    Nội động từ

    Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
    Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
    the play still draws
    vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    Thông (lò sưởi, ống khói...)
    Ngâm nước cất (trà, , , )
    (hàng hải) căng gió (buồm)
    Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
    to draw round somebody
    túm tụm kéo đến quanh ai
    Đi
    to draw towards the door
    đi về phía cửa
    to draw to an end (a close)
    đi đến chỗ kết thúc
    Vẽ
    (hàng hải) trở (gió)
    the wind draws aft
    gió trở thuận
    (thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
    to draw upon one's banker
    lấy tiền ở chỗ ngân hàng
    (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến
    to draw on one's memory
    nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
    to draw ahead
    dẫn đầu
    to draw away
    lôi di, kéo di
    (thể dục,thể thao) bỏ xa
    to draw back
    kéo lùi, giật lùi
    Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
    to draw down
    kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    Hít vào, hút vào (thuốc lá...)
    Gây ra (cơn tức giận...)
    to draw in
    thu vào (sừng, móng sắc...)
    Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
    Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
    to draw off
    rút (quân đội); rút lui
    Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
    Làm lạc (hướng chú ý...)
    to draw on
    dẫn tới, đưa tới
    Đeo (găng...) vào
    Quyến rũ, lôi cuốn
    Tới gần
    spring is drawing on
    mùa xuân tới gần
    (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
    (thương nghiệp) rút tiền ra
    Cầu đến, nhờ đến, gửi đến
    to draw out
    nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
    (quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận
    Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
    Vẽ ra, thảo ra
    to draw out a plan
    thảo ra một kế hoạch
    to draw up
    kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    ( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
    (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
    Thảo (một văn kiện)
    ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
    Đỗ lại, dừng lại (xe)
    the carriage drew up before the door
    xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    ( + to) lại gần, tới gần
    to draw up to the table
    lại gần bàn
    to draw a bead on

    Xem bead

    to draw blank
    lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
    to draw the long bow

    Xem bow

    to draw one's first breath
    sinh ra
    to draw one's last breath
    trút hơi thở cuối cùng, chết
    to draw the cloth
    dọn bàn (sau khi ăn xong)
    to draw it fine
    (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
    to draw to a head
    chín (mụn nhọt...)
    to draw in one's horns
    thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
    to draw a line at that
    làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
    to draw the line
    ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
    draw it mild!

    Xem mild

    to draw one's pen against somebody
    vi?t d? kích ai
    to draw one's sword against somebody
    tấn công ai
    to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
    so sánh cái gì với cái gì
    at daggers drawn with sb
    đối chọi, thù nghịch
    to draw sb's attention to sth
    lưu ý ai về điều gì
    to draw a distinction between sth and sth
    phân biệt rõ cái gì với cái gì
    to draw stumps
    (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
    to draw sb's teeth
    làm cho trở nên vô hại
    to draw oneself up to one's full height
    vươn thẳng người
    to draw a veil on sth
    không nhắc tới điều gì (do tế nhị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X