-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====S? kéo; s? c? g?ng, s? n? l?c===== =====S?c quy?n ru, s?c h?p d?n, s?c lôi cu?n; ngu?i có s?c quy?n ru, ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====S?kéo;s? c? g?ng,s? n? l?c=====+ =====Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực=====- =====S?c quy?n ru,s?c h?p d?n,s?clôicu?n;ngu?icós?c quy?n ru,v?tcós?clôicu?n=====+ =====Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn=====- =====S?rúttham;s? m? s?;s?trúng=====+ =====Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng=====- =====(th? d?c,th?thao)tr?n d?uhoà=====+ =====(thể dục,thể thao) trận đấu hoà=====- =====Câuh?i m?o(d?khai thác ai, cái gì)=====+ =====Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)=====- =====D?ngtác rút súngl?c,d?ngtácv?ysúngl?c=====+ =====Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=====::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]- ::v?ysúng nhanh+ ::vảy súng nhanh- =====(t? M?,nghia M?)ph?ndid?ng c?a c?u c?t=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất=====- ===Ngo?i d?ng t?.drew; .drawn===+ ===Ngoại động từ .drew; .drawn========Kéo==========Kéo=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]- ::kéolu?i+ ::kéo lưới::[[to]] [[draw]] [[the]] [[curtain]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[curtain]]::kéo màn::kéo mànDòng 33: Dòng 33: ::kéo cày::kéo cày- =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôicu?n=====+ =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=====::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]- ::kéo ai ram?t ch?+ ::kéo ai ra một chỗ::[[to]] [[draw]] [[attention]]::[[to]] [[draw]] [[attention]]- ::thu húts?chú ý+ ::thu hút sự chú ý::[[to]] [[draw]] [[customers]]::[[to]] [[draw]] [[customers]]- ::lôi kéodu?ckhách hàng+ ::lôi kéo được khách hàng- =====Dua=====+ =====Đưa=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]- ::dua qu?nbút lên tranggi?y+ ::đưa quấn bút lên trang giấy::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]- ::duatay lên chem?t+ ::đưa tay lên che mặt=====Hít vào==========Hít vào=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]- ::hítm?t hoidài+ ::hít một hơi dài- =====Co rúm, caul?i=====+ =====Co rúm, cau lại=====::[[with]] [[drawn]] [[face]]::[[with]] [[drawn]] [[face]]- ::v?inétm?tcaul?i+ ::với nét mặt cau lại- + - =====Gò (cuong ng?a);giuong(cung)=====+ =====Gò (cương ngựa); giương (cung)=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])- ::gòcuong ng?a; (nghiabóng)t? ki?m ch?+ ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế- =====Kéo theo (h?u qu?);chu?c l?y(taiho?,b?cmình...)=====+ =====Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=====::[[to]] [[draw]] [[consequences]]::[[to]] [[draw]] [[consequences]]- ::kéo theonh?ng h?u qu?+ ::kéo theo những hậu quả::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]- ::chu?c l?y di?ukhóch?uvào thân+ ::chuốc lấy điều khó chịu vào thân- =====Kéo ra,nh?ra,l?yra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====+ =====Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]- ::kéonu?c ? gi?nglên, múcnu?c ? gi?nglên+ ::kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên::[[to]] [[draw]] [[a]] [[tooth]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[tooth]]- ::nh? rang+ ::nhổ răng::[[to]] [[draw]] [[a]] [[nail]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[nail]]- ::nh? dinh+ ::nhổ đinh::[[with]] [[drawn]] [[sword]]::[[with]] [[drawn]] [[sword]]- ::guomrút rakh?i v?,guom tu?t tr?n+ ::gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]- ::trích máu? tinh m?ch+ ::trích máu ở tĩnh mạch- =====Rút ra, suy ra,duara,v?chra, nêu ra=====+ =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]- ::rút ram?tbàih?c t? th?t b?i+ ::rút ra một bài học từ thất bại::[[to]] [[draw]] [[conclusions]]::[[to]] [[draw]] [[conclusions]]- ::rút ranh?ng k?t lu?n+ ::rút ra những kết luận::[[to]] [[draw]] [[comparisons]]::[[to]] [[draw]] [[comparisons]]- ::duaranh?ng di?mso sánh; so sánh+ ::đưa ra những điểm so sánh; so sánh::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]- ::v?chra (nêu ra)nh?ng di?mkhácbi?t+ ::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt- =====M?(s?), rút (tham);du?c, trúng (s?...)=====+ =====Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=====::[[to]] [[draw]] [[lots]]::[[to]] [[draw]] [[lots]]- ::m? s?+ ::mở số::[[to]] [[draw]] [[a]] [[prize]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[prize]]- ::trúngs?+ ::trúng số::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]- ::rútthamtrúng+ ::rút thăm trúng- =====Linhra,l?yra, tìmth?y ?=====+ =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=====::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]- ::linh luong+ ::lĩnh lương::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...- ::l?ytint?c ?...+ ::lấy tin tức ở...::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...- ::tìmth?y ngu?nan?i ?...+ ::tìm thấy nguồn an ủi ở...::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...- ::tìmth?y ngu?n c?m h?ng ?...+ ::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...- =====(dánhbài) moi=====+ =====(đánh bài) moi=====::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]- ::moit?t c? nh?ngquân bàich? c?a d?i th?, làm chod?i th? diêu d?ngvìh?tquân bàich?+ ::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ- =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moih?t, làmc?n=====+ =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=====::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]- ::b?treoc?, moi gan và phanh thây (t?inhân)+ ::bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)::[[calf]] [[draws]] [[cow]]::[[calf]] [[draws]] [[cow]]- ::bò con búc?n s?abò cái+ ::bò con bú cạn sữa bò cái::[[to]] [[draw]] [[fowl]]::[[to]] [[draw]] [[fowl]]- ::m?moi lòng gà+ ::mổ moi lòng gà- =====Pha (trà), rútl?y nu?c c?t=====+ =====Pha (trà), rút lấy nước cốt=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]::pha trà::pha trà- =====(san b?n)s?c(b?i r?m) tìm thúsan=====+ =====(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn==========Kéo dài==========Kéo dài=====::[[to]] [[draw]] [[wire]]::[[to]] [[draw]] [[wire]]- ::kéo dàis?idây thép+ ::kéo dài sợi dây thép- =====V?,v?ch,d?nglên,th?ora; môt?(b?ng l?i)=====+ =====Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]- ::v?ch m?t du?ng th?ng+ ::vạch một đường thẳng::[[to]] [[draw]] [[a]] [[portrait]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[portrait]]- ::v? m?t b?cchân dung+ ::vẽ một bức chân dung::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plan]]- ::d?nglênm?t k? ho?ch,th?oram?t k? ho?ch+ ::dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]- ::v?ch m?t lu?ngcày+ ::vạch một luống cày- =====Vi?t(séc)linh ti?n=====+ =====Viết (séc) lĩnh tiền=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]- ::vi?tséclinh ti?n ? m?t ch?ngân hàng+ ::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng- =====Hoà, không phându?c honthua=====+ =====Hoà, không phân được hơn thua=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]- ::hoàm?t tr?n d?u v?iai+ ::hoà một trận đấu với ai::[[a]] [[drawn]] [[game]]::[[a]] [[drawn]] [[game]]- ::tr?n d?uhoà+ ::trận đấu hoà::[[a]] [[drawn]] [[battle]]::[[a]] [[drawn]] [[battle]]- ::cu?c chi?n d?ukhông phându?c honthua,tr?n dánh b?tphânth?ng b?i+ ::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại- =====(hàngh?i) chìmxu?ng(bao nhiêu mét); cóm?cchìm (bao nhiêu mét)=====+ =====(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)=====::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]- ::con tàu cóm?cchìm hai mét+ ::con tàu có mực chìm hai mét- =====(th? d?c,th?thao)b?txiên (qu?bóng crikê);dánh(qu?bóng gôn)qu?sang trái=====+ =====(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái=====- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====Kéo; kéo ra,l?yra, rút ra=====+ =====Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra=====- =====H?p d?n, lôicu?n, cós?cthu hút=====+ =====Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=====::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]- ::v? k?chcòn cós?cthu hút,v? k?chcòn lôicu?n ngu?ixem+ ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem- =====Thông (lòsu?i,?ngkhói...)=====+ =====Thông (lò sưởi, ống khói...)=====- =====Ng?m nu?c c?t(trà, , , )=====+ =====Ngâm nước cất (trà, , , )=====- =====(hàngh?i)canggió (bu?m)=====+ =====(hàng hải) căng gió (buồm)=====- =====Kéod?n, túmt?m d?n,b?thu hútd?n,b?lôicu?n d?n=====+ =====Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=====::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]- ::túmt?mkéod?nquanh ai+ ::túm tụm kéo đến quanh ai- =====Di=====+ =====Đi=====::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]- ::di v?phíac?a+ ::đi về phía cửa::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])- ::di d?n ch? k?tthúc+ ::đi đến chỗ kết thúc- =====V?=====+ =====Vẽ=====- =====(hàngh?i)tr?(gió)=====+ =====(hàng hải) trở (gió)=====::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]- ::giótr? thu?n+ ::gió trở thuận- =====(thuong nghi?p) ( (thu?ng) + on, upon)l?y ti?n ?, rútti?nra=====+ =====(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=====::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]- ::l?y ti?n ? ch?ngân hàng+ ::lấy tiền ở chỗ ngân hàng- =====(nghiabóng)c?u d?n,nh? c?y d?n,g?i d?n=====+ =====(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến=====::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]- ::nh? d?ntrính?,g?i d?ntrính?+ ::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ- =====(th? d?c,th?thao)d?n(trongcu?c dua ng?athi...)=====+ =====(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=====::[[to]] [[draw]] [[ahead]]::[[to]] [[draw]] [[ahead]]- ::d?n d?u+ ::dẫn đầu::[[to]] [[draw]] [[away]]::[[to]] [[draw]] [[away]]::lôi di, kéo di::lôi di, kéo di- =====(th? d?c,th?thao)b?xa=====+ =====(thể dục,thể thao) bỏ xa=====::[[to]] [[draw]] [[back]]::[[to]] [[draw]] [[back]]- ::kéo lùi,gi?tlùi+ ::kéo lùi, giật lùi- =====Rút lui (không làmvi?cgì, không tham giatr?n d?u...)=====+ =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====::[[to]] [[draw]] [[down]]::[[to]] [[draw]] [[down]]- ::kéoxu?ng(màn, mành, rèm...)+ ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)- =====Hít vào, hút vào (thu?clá...)=====+ =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====- =====Gây ra (con t?c gi?n...)=====+ =====Gây ra (cơn tức giận...)=====::[[to]] [[draw]] [[in]]::[[to]] [[draw]] [[in]]- ::thu vào (s?ng, móngs?c...)+ ::thu vào (sừng, móng sắc...)- =====Kéo vào, lôi kéo vào (m?tphong trào nào...)=====+ =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====- =====Xu?ng d?n,x? chi?u, tàn (ngày); ngày càngng?n hon(nh?ngngày liênti?p)=====+ =====Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====::[[to]] [[draw]] [[off]]::[[to]] [[draw]] [[off]]- ::rút (quând?i); rút lui+ ::rút (quân đội); rút lui- =====L?yra, kéo ra, rút ra... (ru?utrong thùng..., giày?ng...)=====+ =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====- =====Làml?c(hu?ngchú ý...)=====+ =====Làm lạc (hướng chú ý...)=====::[[to]] [[draw]] [[on]]::[[to]] [[draw]] [[on]]- ::d?n t?i,dua t?i+ ::dẫn tới, đưa tới- =====Deo(gang...) vào=====+ =====Đeo (găng...) vào=====- =====Quy?n ru, lôicu?n=====+ =====Quyến rũ, lôi cuốn=====- =====T?i g?n=====+ =====Tới gần=====::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]- ::mùa xuânt?i g?n+ ::mùa xuân tới gần- =====(th? d?c,th?thao)du?i k?p,b?t k?p(trongcu?c ch?y dua)=====+ =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====- =====(thuong nghi?p) rútti?nra=====+ =====(thương nghiệp) rút tiền ra=====- =====C?u d?n,nh? d?n,g?i d?n=====+ =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====::[[to]] [[draw]] [[out]]::[[to]] [[draw]] [[out]]- ::nh?ra kéo ra, rút ra,l?yra+ ::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra- =====Kéo dài (bài nói, bàivi?t...); dài ra (ngày)=====+ =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====- =====(quâns?)bi?tphái (m?t don v?...); dàn hàng, dàntr?n=====+ =====(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====- =====Khai thác, moi ra (m?t di?ubím?t); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai)b?c l?ra=====+ =====Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====- =====V?ra,th?ora=====+ =====Vẽ ra, thảo ra=====::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]- ::th?oram?t k? ho?ch+ ::thảo ra một kế hoạch::[[to]] [[draw]] [[up]]::[[to]] [[draw]] [[up]]- ::kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên+ ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên- =====(d?ng t?phãn thân) to draw oneself upd?ng th?ng do,d?ngngaydo=====+ =====( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====- =====(quâns?)s?pquân lính thành hàng, dàn hàng=====+ =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====- =====Th?o(m?t van ki?n)=====+ =====Thảo (một văn kiện)=====- =====( + with)b?t k?p,du?i k?p, theok?p=====+ =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====- =====D? l?i,d?ng l?i(xe)=====+ =====Đỗ lại, dừng lại (xe)=====::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]- ::xeng?a d? l?i ? tru?c c?a+ ::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa- =====( + to)l?i g?n,t?i g?n=====+ =====( + to) lại gần, tới gần=====::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]- ::l?i g?nbàn+ ::lại gần bàn::[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]Xem [[bead]]Xem [[bead]]::[[to]] [[draw]] [[blank]]::[[to]] [[draw]] [[blank]]- ::lùngs?c ch?ng th?ythúsannào, khôngsan du?ccon nào; (nghiabóng) khônganthua gì, khôngdu?cgì+ ::lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì::[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]Xem [[bow]]Xem [[bow]]Dòng 276: Dòng 276: ::sinh ra::sinh ra::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]- ::trúthoi th? cu?icùng,ch?t+ ::trút hơi thở cuối cùng, chết::[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]- ::d?nbàn (sau khianxong)+ ::dọn bàn (sau khi ăn xong)::[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]::[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]- ::(thôngt?c) quá chi ly,ch? s?itóc làmtu+ ::(thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư::[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]::[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]- ::chín (m?n nh?t...)+ ::chín (mụn nhọt...)::[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]::[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]- ::thus?ng l?i, co vòil?i; (nghiabóng)b?tvênh váo,b?tlênm?ttadây+ ::thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây::[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]- ::làmd?n m?c nhu v?ythôi;nh?n d?n m?c nhu v?ythôi+ ::làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi::[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]- ::ng?ng l?i(? m?t gi?i h?nnào) không aidixahon n?a+ ::ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa::[[draw]] [[it]] [[mild]]!::[[draw]] [[it]] [[mild]]!Xem [[mild]]Xem [[mild]]Dòng 294: Dòng 294: ::vi?t d? kích ai::vi?t d? kích ai::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]- ::t?ncông ai+ ::tấn công ai::[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]::[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]- ::so sánh cái gìv?icái gì+ ::so sánh cái gì với cái gì::[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]::[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]- ::d?i ch?i, thùngh?ch+ ::đối chọi, thù nghịch::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]- ::luuý aiv? di?ugì+ ::lưu ý ai về điều gì::[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]- ::phânbi?trõ cái gìv?icái gì+ ::phân biệt rõ cái gì với cái gì::[[to]] [[draw]] [[stumps]]::[[to]] [[draw]] [[stumps]]- ::(môn crickê)nh? c?cchobi?t k?tthúccu?c choi+ ::(môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]- ::làm chotr?nên vôh?i+ ::làm cho trở nên vô hại::[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]::[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]- ::vuon th?ng ngu?i+ ::vươn thẳng người::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]- ::khôngnh?c t?i di?ugì (dot? nh?)+ ::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]03:28, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .drew; .drawn
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những điểm so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Nội động từ
( + to) lại gần, tới gần
Xem bead
Xem bow
- to draw one's first breath
- sinh ra
- to draw one's last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
- to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
- to draw it fine
- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
- to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
- to draw in one's horns
- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
- to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
- to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
- draw it mild!
Xem mild
- to draw one's pen against somebody
- vi?t d? kích ai
- to draw one's sword against somebody
- tấn công ai
- to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
- so sánh cái gì với cái gì
- at daggers drawn with sb
- đối chọi, thù nghịch
- to draw sb's attention to sth
- lưu ý ai về điều gì
- to draw a distinction between sth and sth
- phân biệt rõ cái gì với cái gì
- to draw stumps
- (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
- to draw sb's teeth
- làm cho trở nên vô hại
- to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
- to draw a veil on sth
- không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ