-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====Cu?c dixe,cu?c di choi b?ngxe=====+ =====Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe=====::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]- ::dichoib?ngxe+ ::đi choi bằng xe- =====(t? M?,nghia M?)du?nglái xe vào nhà (trong khuv?c m?ttoà nhà)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)=====- =====S?lùa (thúsan),s? san du?i,s? d?n(k? d?ch)=====+ =====Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)=====- =====(th? d?c,th?thao)qu? b?t,qu?tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu=====- =====S? c? g?ng,s? g?ng s?c,n? l?c,ngh? l?c=====+ =====Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực=====::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]- ::cónhi?u n? l?c, cónhi?u ngh? l?c+ ::có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực- =====Chi?u hu?ng, xuth?,s? ti?n tri?n(c?a s? vi?c)=====+ =====Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)=====- =====D?t v?n d?ng,d?tphátd?ng=====+ =====đợt vận động, đợt phát động=====::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]- ::d?t v?n d?nggâyqu?+ ::đợt vận động gây quỹ::[[an]] [[emulation]] [[drive]]::[[an]] [[emulation]] [[drive]]- ::d?tphátd?ngthidua+ ::đợt phát động thi đua- =====Cu?c ch?y dua=====+ =====Cuộc chạy đua=====::[[armaments]] [[drive]]::[[armaments]] [[drive]]- ::cu?c ch?y dua vutrang+ ::cuộc chạy đua vũ trang- =====(quâns?)cu?c t?ncôngquy?t li?t=====+ =====(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt=====- =====(ngànhm?)du?ng h?mngang=====+ =====(ngành mỏ) đường hầm ngang=====- =====(v?tlý)s? truy?n,s? truy?n d?ng=====+ =====(vật lý) sự truyền, sự truyền động=====::[[belt]] [[drive]]::[[belt]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngcuroa+ ::sự truyền động bằng curoa::[[gear]] [[drive]]::[[gear]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngbánhrang+ ::sự truyền động bằng bánh răng- =====(tinh?c)? dia=====+ =====(tin học) ổ đĩa=====- ===Ngo?i d?ng t?, .drove, .driven===+ ===Ngoại động từ, .drove, .driven===- =====D?n, xua,dánh du?i, lùa,san du?i=====+ =====Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi=====::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]- ::d?nai vào góc; (bóng)d?nai vào chântu?ng,d?nai vàoth?bí+ ::dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]- ::dánhbò rad?ng+ ::đánh bò ra đồng::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]- ::lùa thúsan+ ::lùa thú săn::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::dánh du?iquân thù rakh?i d?t nu?c+ ::đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::dánh vòng::dánh vòng- =====Di kh?p,ch?y kh?p,s?c s?o, lùngs?c(m?tvùng)=====+ =====Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]- ::ch?y kh?p c?vùng,s?c s?o kh?pvùng+ ::chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng- =====Cho (máy)ch?y,c?m cuong(ng?a), lái (ô tô...)=====+ =====Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)=====- =====Lái xedua di, lái xed?n di=====+ =====Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi=====::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]- ::lái xeduaaid?n noinào+ ::lái xe đưa ai đến nơi nào- =====D?nvàoth?,b?t bu?c,khi?ncho, làm cho=====+ =====Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::b?hoànc?nh d?nvàoth? ph?ilàm gì+ ::bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]- ::d?nai vào tìnhtr?ng tuy?t v?ng+ ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::làm cho ai phát diên lên::làm cho ai phát diên lên- =====B?tlàmc?t l?c,b?tlàm quás?c=====+ =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]- ::b? b?tlàm quás?c+ ::bị bắt làm quá sức- =====Cu?n di,dánh gi?t, làm trôigi?t(gió, dòngnu?c...)=====+ =====Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]- ::b? dánh gi?tvàob?+ ::bị đánh giạt vào bờ- =====Dóng(c?c,dinh...),b?t(vít),dào, xoi (du?ng h?m)=====+ =====Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]- ::dóng dinhsâuh?nvào,dóng ng?p d?u dinh+ ::đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh- =====(th? d?c,th?thao) tiu,b?t(bóng bàn)=====+ =====(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)=====- =====Làm cho (máy...)ch?y;dua(qu?nbútvi?t...)=====+ =====Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)=====::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]- ::máy phátdi?n ch?y b?ngtuabin+ ::máy phát điện chạy bằng tuabin::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]- ::duaqu?nbút (ch?ytrêngi?y),vi?t+ ::dua quản bút (chạy trên giấy), viết- =====Dànx?pxong, kýk?t(giao kèo mua bán...); làm (ngh?gì)=====+ =====Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]- ::dànx?pxongvi?cmua bán, kýk?tgiao kèo mua bán+ ::dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]- ::mua bánth?nh vu?ng+ ::mua bán thịnh vượng- =====Hoãnl?i,d? l?i,d? ch?m l?i(m?t vi?cgì...d?n m?tlúc nào)=====+ =====Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)=====- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====C?m cuong ng?a,dánhxe, lái xe...=====+ =====Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...=====::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::lái nhanh quá::lái nhanh quá- =====Dixe;ch?y(xe)=====+ =====Đi xe; chạy (xe)=====::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]- ::di xe quanhh?+ ::di xe quanh hồ::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]- ::xeng?a ch?ylênd?n t?n c?ng+ ::xe ngựa chạy lên đến tận cổng- =====(th? d?c,th?thao)b?tbóng, tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu=====- =====B? cu?n di,b?trôigi?t=====+ =====Bị cuốn đi, bị trôi giạt=====::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]- ::con tàub?bão làm trôigi?t+ ::con tàu bị bão làm trôi giạt::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]- ::mâyb?giócu?n di+ ::mây bị gió cuốn đi- =====Lao vào, xô vào;d?p m?nh,qu?t m?nh=====+ =====Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh=====::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]- ::mua d?p m?nhvào ô kínhc?a s?+ ::mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ- =====( + at) giáng chom?tcú,b?nchom?tphátd?n, ném chom?thòndá( (cung) to let drive at)=====+ =====( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)=====- =====( + at)nh?m m?c dích, có ýd?nh, có ýmu?n=====+ =====( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn=====::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?- ::h?n d?nh nh?mcái gì?,h?n d?nhcó ý gì?+ ::hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?- =====( + at) làmc?t l?c, lao vào mà làm (côngvi?cgì)=====+ =====( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)=====- =====(pháp lý)t?ptrungv?tnuôid? ki?m l?i=====+ =====(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại=====+ ===Cấu trúc từ===::[[to]] [[drive]] [[along]]::[[to]] [[drive]] [[along]]- ::du?i, xuadu?i+ ::đuổi, xua đuổi- =====Dixe, lái xe, cho xech?y=====+ =====Đi xe, lái xe, cho xe chạy=====::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]- ::lái xe 60 kmm?t gi?, cho xech?y60 kmm?t gi?+ ::lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ::[[to]] [[drive]] [[away]]::[[to]] [[drive]] [[away]]- ::du?i di, xuadu?i+ ::đuổi đi, xua đuổii- =====Radi b?ngxe=====+ =====Ra đi bằng xe=====- =====Kh?i d?ng(ô tô)=====+ =====Khởi động (ô tô)=====- =====( + at) ráns?c,c?t l?c=====+ =====( + at) rán sức, cật lực=====::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]- ::ráns?clàm côngvi?c c?amình, làmc?t l?c+ ::rán sức làm công việc của mình, làm cật lực::[[to]] [[drive]] [[back]]::[[to]] [[drive]] [[back]]- ::d?ylùi ( (nghia den) & (nghiabóng))+ ::đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- =====Lái xedua(ai)v?=====+ =====Lái xe đưa (ai) về=====- =====Tr? v? b?ngxe,tr? l?i b?ngxe=====+ =====Trở về bằng xe, trởlại bằng xe=====::[[to]] [[drive]] [[down]]::[[to]] [[drive]] [[down]]- ::dánhxedua(ai)v?nông thôn+ :: đánh xe đưa (ai) về nông thôn- =====Bu?c(máy bay)ph?i h?cánh=====+ =====Buộc (máy bay) phải hạ cánh=====- =====Dixev?nông thôn=====+ =====Đi xe về nông thôn=====::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]- ::tôis? dixev?nông thônchoingàych? nh?t+ ::tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật::[[to]] [[drive]] [[in]]::[[to]] [[drive]] [[in]]- ::dóngvào+ :: đóng vào::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]- ::dóng m?tcáidinh+ :: đóng một cái đinh- =====Dánhxedua(ai)=====+ =====Đánh xe đưa (ai)=====- =====Lái xe vào,dánhxe vào=====+ =====Lái xe vào, đánh xe vào=====::[[to]] [[drive]] [[on]]::[[to]] [[drive]] [[on]]::lôi kéo, kéo di::lôi kéo, kéo di- =====Lái xe diti?p,dánhxe diti?p=====+ =====Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp=====::[[to]] [[drive]] [[out]]::[[to]] [[drive]] [[out]]- ::du?irakh?i;nh?rakh?i+ ::đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi- =====H?t c?ng=====+ =====Hất cẳng=====- =====Dira ngoàib?ngxe; lái xe ra=====+ =====Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra=====::[[to]] [[drive]] [[through]]::[[to]] [[drive]] [[through]]- ::d?nqua,ch?cqua,dâmqua, xuyên qua+ ::dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]- ::dâmguomxuyên quangu?iai+ ::dâm gươm xuyên qua ngừoi ai- =====Lái xe qua, di xe qua (thànhph?...)=====+ =====Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)=====::[[to]] [[drive]] [[up]]::[[to]] [[drive]] [[up]]::kéo lên, lôi lên::kéo lên, lôi lên- =====Ch?ylêng?n(xe hoi, xeng?a...)=====+ =====Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)=====::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]- ::chi?cxeng?a ch?ylêng?n c?a+ ::chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]- ::nh?inhétdi?ugì vàod?uai+ ::nhồi nhét điều gì vào đầu ai::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]- ::làm cho aibu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u+ ::làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]- ::túngph?itính, cùngdu?ngthìph?i li?u+ ::túng phải tính, cùng đường thì phải liều::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]- Xem [[thu?ng di?ugì mà khôngh? b? tr?ng ph?t]]+ Xem [[thường điều gì mà không hề bị trừng phạt]]::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])- ::nh?n m?nhcho aihi?u+ ::nhấn mạnh cho ai hiểu::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]- ::h?t s?ctrongtr?ng+ ::hết sức trong trắng::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B- ::gây chiar?, gieos? b?thoà+ ::gây chia rẽ, gieo sự bất hoà- [[Category:Thông dụng]]+ 04:27, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
Nội động từ
Cấu trúc từ
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ