• Revision as of 21:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Drivel; slobber.
    (often foll. by over)show much pleasure or infatuation.
    N. slobbering; drivelling.[contr. of drivel]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X