• Revision as of 18:20, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Drivel; slobber.
    (often foll. by over)show much pleasure or infatuation.
    N. slobbering; drivelling.[contr. of drivel]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X