• Revision as of 21:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

    Nội động từ

    Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

    Oxford

    N. & v.

    N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.
    V.intr. (often foll. by at) work slavishly (at menial, hard,or dull work).
    Drudgery n. [15th c.: perh. rel. to DRAG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X