• Revision as of 07:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Tiểu Đông Tà (Thảo luận | đóng góp)

    --=====/,dju:bi'tei∫n/=====


    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự

    Oxford

    N.

    Literary doubt, hesitation. [ME f. OF dubitation or Ldubitatio f. dubitare DOUBT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X