• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Dandy,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{'diud}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:59, ngày 14 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:'diud

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dandy, fop, fancy dresser, Beau Brummell, popinjay,boulevardier, man about town, Archaic coxcomb, macaroni; Slangswell, Brit toff: He dressed like a real dude - zoot suit andall.
    Man, fellow, chap, Colloq guy: Hey, man, who's thatdude in the tartan suit?

    Oxford

    N.

    US sl.
    A fastidious aesthetic person, usu. male; a dandy.2 a holiday-maker on a ranch in the western US, esp. when unusedto ranch life.
    A fellow; a guy.
    Dudish adj.[19th c.: prob. f. G dial. dude fool]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X