• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bóng tối===== =====Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem===== ===Tính từ (thơ ca)=== =====Tối mờ mờ===== =====Tối...)
    So với sau →

    22:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bóng tối
    Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

    Tính từ (thơ ca)

    Tối mờ mờ
    Tối màu

    Nội động từ (thơ ca)

    Tối lại, mờ tối lại

    Ngoại động từ (thơ ca)

    Làm tối, làm mờ tối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Twilight, sundown, nightfall, evening, sunset, dark,eventide: The workers came in from the fields at dusk.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    The darker stage of twilight.
    Shade;gloom.
    Adj. poet. shadowy; dim; dark-coloured.
    V.tr. &intr. poet. make or become shadowy or dim. [ME dosk, dusk f.OE dox dark, swarthy, doxian darken in colour]

    Tham khảo chung

    • dusk : Corporateinformation
    • dusk : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X