• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bóng tối===== =====Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem===== ===Tính từ (thơ ca)=== =====Tối mờ mờ===== =====Tối...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʌsk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:56, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /dʌsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bóng tối
    Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

    Tính từ (thơ ca)

    Tối mờ mờ
    Tối màu

    Nội động từ (thơ ca)

    Tối lại, mờ tối lại

    Ngoại động từ (thơ ca)

    Làm tối, làm mờ tối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Twilight, sundown, nightfall, evening, sunset, dark,eventide: The workers came in from the fields at dusk.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    The darker stage of twilight.
    Shade;gloom.
    Adj. poet. shadowy; dim; dark-coloured.
    V.tr. &intr. poet. make or become shadowy or dim. [ME dosk, dusk f.OE dox dark, swarthy, doxian darken in colour]

    Tham khảo chung

    • dusk : Corporateinformation
    • dusk : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X