• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis´leksiə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:23, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /dis´leksiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness)

    Oxford

    N.

    An abnormal difficulty in reading and spelling, caused by a condition of the brain.
    Dyslexic adj. & n. dyslectic adj. &n. [G Dyslexia (as DYS-, Gk lexis speech)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X