• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đông===== ::easterly wind ::gió đông ===Phó từ=== =====Về hướng đông; từ hướng đông===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">['i:st&#601;li]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    </font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    =====/['i:stəli] /=====


    Thông dụng

    Tính từ

    Đông
    easterly wind
    gió đông

    Phó từ

    Về hướng đông; từ hướng đông

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    về phía đông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv.
    In an eastern position ordirection.
    (of a wind) blowing from the east.
    N. (pl.-ies) a wind blowing from the east.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X