• Revision as of 10:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)

    =====/['i:stəli] /=====


    Thông dụng

    Tính từ

    Đông
    easterly wind
    gió đông

    Phó từ

    Về hướng đông; từ hướng đông

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    về phía đông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv.
    In an eastern position ordirection.
    (of a wind) blowing from the east.
    N. (pl.-ies) a wind blowing from the east.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X