• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đông===== ===Danh từ=== =====Người miền đông ( (cũng) easterner)===== =====(tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính th...)
    So với sau →

    23:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông

    Danh từ

    Người miền đông ( (cũng) easterner)
    (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

    Oxford

    Adj.

    Of or in the east; inhabiting the east.
    Lying ordirected towards the east.
    (Eastern) of or in the Far,Middle, or Near East.
    Easternmost adj.[OE easterne (as EAST, -ERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X