• Revision as of 05:00, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'i:stən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông

    Danh từ

    Người miền đông ( (cũng) easterner)
    (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

    Oxford

    Adj.

    Of or in the east; inhabiting the east.
    Lying ordirected towards the east.
    (Eastern) of or in the Far,Middle, or Near East.
    Easternmost adj.[OE easterne (as EAST, -ERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X