• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hướng đông===== ===Tính từ=== =====Về phía đông===== ==Từ điển Oxford== ===Adj., adv., & n.=== =====Adj. & adv. (...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'i:stwəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:36, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'i:stwəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hướng đông

    Tính từ

    Về phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv. (also eastwards) towards theeast.
    N. an eastward direction or region.
    Eastwardly adj.& adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X