• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hướng đông===== ===Tính từ=== =====Về phía đông===== ==Từ điển Oxford== ===Adj., adv., & n.=== =====Adj. & adv. (...)
    So với sau →

    23:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hướng đông

    Tính từ

    Về phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv. (also eastwards) towards theeast.
    N. an eastward direction or region.
    Eastwardly adj.& adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X