• Revision as of 04:36, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'i:stwəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hướng đông

    Tính từ

    Về phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv. (also eastwards) towards theeast.
    N. an eastward direction or region.
    Eastwardly adj.& adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X