• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The study of churches, esp. ch...)
    So với sau →

    23:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ

    Oxford

    N.

    The study of churches, esp. church building anddecoration.
    Theology as applied to the nature and structureof the Christian Church.
    Ecclesiological adj. ecclesiologistn. [Gk ekklesia assembly, church (see ECCLESIAL) + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X