• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any of several egg-laying pouch-bea...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">e'kidnə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /e'kidnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)

    Oxford

    N.

    Any of several egg-laying pouch-bearing mammals native toAustralia and New Guinea, with a covering of spines, and havinga long snout and long claws. Also called spiny anteater. [mod.Lf. Gk ekhidna viper]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X