• Revision as of 23:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)

    Oxford

    N.

    Any of several egg-laying pouch-bearing mammals native toAustralia and New Guinea, with a covering of spines, and havinga long snout and long claws. Also called spiny anteater. [mod.Lf. Gk ekhidna viper]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X