• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .echini=== =====(động vật học) con cầu gai===== =====(kiến trúc) đường sống trâu===== == Từ điển Kỹ ...)
    So với sau →

    19:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .echini

    (động vật học) con cầu gai
    (kiến trúc) đường sống trâu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    thung lũng

    Oxford

    N.

    Any sea urchin of the genus Echinus, including the commonEuropean edible urchin, E. esculentus.
    Archit. a roundedmoulding below an abacus on a Doric or Ionic capital. [ME f. Lf. Gk ekhinos hedgehog, sea urchin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X