• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nở (từ trứng)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The emergence of an insect from a pupa-case or of a larvafrom an ...)
    So với sau →

    23:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nở (từ trứng)

    Oxford

    N.

    The emergence of an insect from a pupa-case or of a larvafrom an egg. [F ‚closion f. ‚clore hatch (as EX-(1), Lclaudere to close)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X