-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở trạng thái mê ly; ngây ngất===== =====Xuất thần, nhập định; dễ xuất thần===== ...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">eks'tætik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 18:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Exhilarated, thrilled, exultant, blissful, euphoric,rapturous, enraptured, nympholeptic, enchanted, transported,rhapsodic, excited, elated, delighted, joyful, gleeful,overjoyed, happy, glad, beside oneself, delirious, orgasmic,Colloq on cloud nine, Brit over the moon, in the seventh heaven,cock-a-hoop, US in seventh heaven, flying: Our team had won anOlympic gold medal, and we were truly ecstatic.
Tham khảo chung
- ecstatic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ