• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also Garden of Eden) a place or state of ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'i:dn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:08, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /'i:dn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc

    Oxford

    N.

    (also Garden of Eden) a place or state of great happiness;paradise (with reference to the abode of Adam and Eve in thebiblical account of the Creation). [ME f. LL f. Gk Eden f. Heb.' eden, orig. = delight]

    Tham khảo chung

    • eden : National Weather Service
    • eden : amsglossary
    • eden : Corporateinformation
    • eden : Chlorine Online
    • eden : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X