• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cho mình là trọng tâm===== =====Vị kỷ, ích kỷ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Centred in the ego.===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,egou'sentrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:10, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,egou'sentrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cho mình là trọng tâm
    Vị kỷ, ích kỷ

    Oxford

    Adj.

    Centred in the ego.
    Self-centred, egoistic.
    Egocentrically adv. egocentricity n. [EGO + -CENTRIC aftergeocentric etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X