• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp===== =====Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ===== ==Từ điển Oxford=...)
    So với sau →

    00:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
    Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

    Oxford

    N.

    An ethical theory that treats self-interest as thefoundation of morality.
    Systematic selfishness.
    Self-opinionatedness.
    = EGOTISM.
    Egoist n. egoistic adj.egoistical adj. [F ‚go‹sme ult. f. mod.L egoismus (as EGO)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X