• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mười một===== ::to be eleven ::mười một tuổi ===Danh từ=== =====Số mười m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'levn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:16, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /i'levn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười một
    to be eleven
    mười một tuổi

    Danh từ

    Số mười một
    Đội mười một người
    an eleven
    một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    ( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số 11
    số mười một

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    One more than ten; the sum of six units andfive units.
    A symbol for this (11, xi, XI).
    A size etc.denoted by eleven.
    A set or team of eleven individuals.
    The time of eleven o'clock (is it eleven yet?).
    Adj. thatamount to eleven.
    Eleven-plus esp. hist. (in the UK) anexamination taken at the age of 11-12 to determine the type ofsecondary school a child should enter. [OE endleofon f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X