• Revision as of 16:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười một
    to be eleven
    mười một tuổi

    Danh từ

    Số mười một
    Đội mười một người
    an eleven
    một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    ( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số 11
    số mười một

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    One more than ten; the sum of six units andfive units.
    A symbol for this (11, xi, XI).
    A size etc.denoted by eleven.
    A set or team of eleven individuals.
    The time of eleven o'clock (is it eleven yet?).
    Adj. thatamount to eleven.
    Eleven-plus esp. hist. (in the UK) anexamination taken at the age of 11-12 to determine the type ofsecondary school a child should enter. [OE endleofon f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X