• Revision as of 08:19, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /,embri'ɔnik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thuộc) phôi, giống phôi
    Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phôi thai

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X