• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cửa sự cố===== ...)
    Hiện nay (09:58, ngày 23 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn=====
    =====Cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa sự cố=====
    -
    =====cửa sự cố=====
    +
    =====cửa thoát người=====
    -
     
    +
    -
    =====cửa thoát người=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa cấp cứu=====
    -
    =====cửa cấp cứu=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    ===== cửa dự phòng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=emergency%20door emergency door] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn

    Xây dựng

    cửa sự cố
    cửa thoát người

    Kỹ thuật chung

    cửa cấp cứu

    Địa chất

    cửa dự phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X