• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ==Từ điển đồng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enslaved]]
     +
    * Ving:[[enslaving]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    06:57, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Subjugate, yoke, fetter, enchain, shackle, trammel,dominate; bind, indenture, Archaic enthral: The enslaved massesrose and overcame their masters.

    Oxford

    V.tr.

    Make (a person) a slave.
    Enslavement n. enslaver n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X