• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'sleiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:54, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /in'sleiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Subjugate, yoke, fetter, enchain, shackle, trammel,dominate; bind, indenture, Archaic enthral: The enslaved massesrose and overcame their masters.

    Oxford

    V.tr.

    Make (a person) a slave.
    Enslavement n. enslaver n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X