• Revision as of 06:57, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Subjugate, yoke, fetter, enchain, shackle, trammel,dominate; bind, indenture, Archaic enthral: The enslaved massesrose and overcame their masters.

    Oxford

    V.tr.

    Make (a person) a slave.
    Enslavement n. enslaver n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X