• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giải trí, vui thú, thú vị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Amusing, diverting, delightful, en...)
    So với sau →

    01:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giải trí, vui thú, thú vị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Amusing, diverting, delightful, enjoyable, pleasant, fun,pleasing, pleasurable, interesting, engaging; funny, comic,humorous, witty: We find Laurel and Hardy films entertaining.

    Oxford

    Adj.

    Amusing, diverting.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X