• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'θroun</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:07, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /in'θroun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
    (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đăng quang

    Oxford

    V.tr.

    Install (a king, bishop, etc.) on a throne, esp.ceremonially.
    Exalt.
    Enthronement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X