• Revision as of 14:07, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /in'θroun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
    (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đăng quang

    Oxford

    V.tr.

    Install (a king, bishop, etc.) on a throne, esp.ceremonially.
    Exalt.
    Enthronement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X