• Revision as of 02:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) nắp thanh quản

    Oxford

    N.

    Anat. a flap of cartilage at the root of the tongue, whichis depressed during swallowing to cover the windpipe.
    Epiglottal adj. epiglottic adj. [Gk epiglottis (as EPI-,glotta tongue)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X