• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bệnh dịch động vật===== ===Danh từ=== =====(như) epizooty===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    12:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh dịch động vật

    Danh từ

    (như) epizooty

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh dịch súc vật

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (of a disease) temporarily prevalent amonganimals (cf. ENZOOTIC).
    N. an outbreak of such a disease.[F ‚pizootique f. ‚pizootie (as EPIZOON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X