• Revision as of 15:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,epizou'ɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh dịch động vật

    Danh từ

    (như) epizooty

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh dịch súc vật

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (of a disease) temporarily prevalent amonganimals (cf. ENZOOTIC).
    N. an outbreak of such a disease.[F ‚pizootique f. ‚pizootie (as EPIZOON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X