• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xích đạo; gần xích đạo===== ===Danh từ=== =====(vật lý) kính xích đạo===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    So với sau →

    02:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xích đạo; gần xích đạo

    Danh từ

    (vật lý) kính xích đạo

    Oxford

    Adj.

    Of or near the equator.
    Equatorial telescope a telescopeattached to an axis perpendicular to the plane of the equator.
    Equatorially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X