• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhổ rễ===== =====Trừ tiệt===== ::to eradicate the venoms of the depraved culture ::...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[eradicate]] [[the]] [[venoms]] [[of]] [[the]] [[depraved]] [[culture]]
    ::[[to]] [[eradicate]] [[the]] [[venoms]] [[of]] [[the]] [[depraved]] [[culture]]
    ::bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy
    ::bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[eradicated]]
     +
    *Ving: [[eradicating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    07:14, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ
    Trừ tiệt
    to eradicate the venoms of the depraved culture
    bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Root out; destroy completely; get rid of.
    Eradicableadj. eradication n. eradicator n. [ME f. L eradicare tear upby the roots (as E-, radix -icis root)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X