• Revision as of 14:07, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /i'rædikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ
    Trừ tiệt
    to eradicate the venoms of the depraved culture
    bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Root out; destroy completely; get rid of.
    Eradicableadj. eradication n. eradicator n. [ME f. L eradicare tear upby the roots (as E-, radix -icis root)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X