• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoạn quan, thái giám===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lời nhẹ nhàng===== ==Từ ...)
    So với sau →

    09:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạn quan, thái giám

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời nhẹ nhàng

    Oxford

    N.

    A castrated man, esp. one formerly employed at an orientalharem or court.
    A person lacking effectiveness (politicaleunuch). [ME f. L eunuchus f. Gk eunoukhos lit. bedchamberattendant f. eune bed + second element rel. to ekho hold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X