• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa nghĩa của từ)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====trước sau gì cũng=====
    =====trước sau gì cũng=====
    ::eventually fail::
    ::eventually fail::
    -
    ::trước sau thì cũng thất bại::
    +
    ::trước sau cũng thất bại::
    ::cuối cùng cũng thất bại::
    ::cuối cùng cũng thất bại::

    22:05, ngày 27 tháng 8 năm 2008

    /i´ventjuəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cuối cùng
    trước sau gì cũng
    eventually fail::
    trước sau gì cũng thất bại::
    cuối cùng cũng thất bại::


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rốt cuộc

    Kỹ thuật chung

    cuối cùng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Ultimately, finally, at last, in the end or long run, atthe end of the day, sooner or later, when all is said and done,in the final analysis, in due course, in (the course of) time,after all: We must all die eventually.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X