• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây thường xanh===== =====( số nhiều) cây xanh trang trí===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'evəgri:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:30, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'evəgri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thường xanh
    ( số nhiều) cây xanh trang trí

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Always green or fresh.
    (of a plant)retaining green leaves throughout the year.
    N. an evergreenplant (cf. DECIDUOUS).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X