• Revision as of 15:09, ngày 2 tháng 10 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ig´zæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của examination

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = EXAMINATION 3.

    Tham khảo chung

    • exam : Corporateinformation
    • exam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X